Có 2 kết quả:
打兰 dǎ lán ㄉㄚˇ ㄌㄢˊ • 打蘭 dǎ lán ㄉㄚˇ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dram (1⁄16 ounce) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dram (1⁄16 ounce) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0