Có 2 kết quả:

打兰 dǎ lán ㄉㄚˇ ㄌㄢˊ打蘭 dǎ lán ㄉㄚˇ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dram (1⁄16 ounce) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dram (1⁄16 ounce) (loanword)

Bình luận 0